Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trong nhà
[trong nhà]
|
indoors
It was pitch-dark indoors
The bad weather kept us indoors
To hang about the house doing nothing
domestic; household
"For domestic/household use only"